| THÔNG SỐ CẢM BIẾN: |
|
| Cảm biến |
Loại cảm biến kỹ thuật số, hiệu chuẩn tại xưởng, bao gồm cảm biến nhiệt độ |
| Dãy đo & độ chính xác độ ẩm |
0 .. 100 %RH, +/- 2.0% |
| Độ phân giải độ ẩm |
0.10% |
| Dãy đo & độ chính xác nhiệt độ |
-40 .. + 85 oC, +/- 0.2 oC |
| Độ phân giải nhiệt độ |
0.1 oC |
| Đầu lọc cảm biến |
đầu lọc tinh 20um bằng chất liệu hợp kim |
| Đầu kết nối điện |
M12-male |
| THÔNG SỐ BỘ KHÔNG DÂY: |
|
| Tốc độ truyền data không dây |
Tối đa 50kbps |
| Khoảng cách truyền, LOS |
1000m |
| Anten |
Anten trong |
| Pin |
01 x AA 1.5-3.6VDC, thời gian hoạt động lên đến 10 năm (tùy theo cấu hình) |
| Dãy tần |
433Mhz, Công nghệ Sub-GHz của Texas Instrument, Mỹ |
| Tương thích tiêu chuẩn RF trên Thế giới |
ETSI EN 300 220, EN 303 204 (Europe) FCC CFR47 Part15 (US), ARIB STD-T108 (Japan) |
| Chứng nhận hợp quy Việt Nam |
QCVN 73:2013/BTTTT, QCVN 96:2015/BTTTT (DAVITEQ B00122019) |
| Chuẩn bảo mật |
AES-128 |
| Nhiệt độ làm việc bo mạch điện tử |
-40oC..+60oC (đã lắp pin AA L91 Energizer) |
| Vỏ |
nhựa Poly-carbonate cao cấp, cấp bảo vệ IP67 |
| Phương pháp lắp đặt |
Pad chữ L inox 304 , bằng vít hoặc keo 2 mặt 3M (đi kèm) |
| KT sản phẩm & khối lượng |
125x30x30mm (vỏ hộp điện tử), < 60g |
| KT bao bì & khối lượng |
190x50x50mm, < 100g |
|
|